Có 2 kết quả:

卧佛 wò fó ㄨㄛˋ ㄈㄛˊ臥佛 wò fó ㄨㄛˋ ㄈㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reclining Buddha

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reclining Buddha

Bình luận 0